音合せ [Âm Hợp]
音合わせ [Âm Hợp]
おとあわせ

Danh từ chung

(nhạc) chỉnh âm

Hán tự

Âm âm thanh; tiếng ồn
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 音合せ