韓国 [Hàn Quốc]
かんこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Hàn Quốc; Đại Hàn Dân Quốc

JP: 韓国かんこく料理りょうり一般いっぱんてきつらい。

VI: Món ăn Hàn Quốc thường rất cay.

🔗 大韓民国

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử  ⚠️Từ viết tắt

Đế quốc Hàn Quốc (1897-1910)

🔗 大韓帝国

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

韓国かんこくまれです。
Tôi sinh ra ở Hàn Quốc.
韓国かんこくまれました。
Tôi sinh ra ở Hàn Quốc.
韓国かんこくじんです。
Tôi là người Hàn Quốc.
サムスンは韓国かんこく会社かいしゃです。
Samsung là công ty của Hàn Quốc.
ソウルは韓国かんこく首都しゅとです。
Seoul là thủ đô của Hàn Quốc.
ソウルは韓国かんこく都市としだ。
Seoul là một thành phố của Hàn Quốc.
韓国かんこく料理りょうり大好だいすきです。
Tôi rất thích món ăn Hàn Quốc.
彼女かのじょ韓国かんこくじんじゃないよ。
Cô ấy không phải người Hàn Quốc.
わたし韓国かんこくじんです。
Tôi là người Hàn Quốc.
韓国かんこくきたいんです。
Tôi muốn đi Hàn Quốc.

Hán tự

Hàn Hàn Quốc
Quốc quốc gia

Từ liên quan đến 韓国