面白さ
[Diện Bạch]
おもしろさ
Danh từ chung
sự thú vị; niềm vui
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
授業の面白さに惹かれて、この学校にしました。
Tôi chọn trường này vì thấy các lớp học thú vị.
プロの将棋の面白さがやっとわかるようになって来た。
Tôi đã bắt đầu hiểu được sự thú vị của cờ Shogi chuyên nghiệp.
この本は面白さの点ではあの本にまさるとも劣らない。
Cuốn sách này không kém phần thú vị so với cuốn kia.
数字を足したり引いたりという面倒臭い仕事も一旦始めてしまえば、それはそれで面白さがあるものだよ。
Công việc phiền phức như cộng trừ số cũng trở nên thú vị khi bạn bắt đầu làm.