1. Thông tin cơ bản
- Từ: 非合法(ひごうほう)
- Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na
- Nghĩa khái quát: tình trạng, hoạt động hay tổ chức không hợp pháp/ngoài vòng pháp luật
- Lĩnh vực thường gặp: pháp luật, chính trị, xã hội, tin tức
- Sắc thái: trang trọng, hay dùng trong văn viết/báo chí; sắc thái hơi cứng, mang tính pháp lý
2. Ý nghĩa chính
非合法 diễn tả cái gì đó không được pháp luật công nhận, hoạt động ngoài khuôn khổ pháp luật, đôi khi mang sắc thái “ngầm/underground”. Thường dùng cho tổ chức, hoạt động, trạng thái (ví dụ: 非合法組織, 非合法活動).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 合法(ごうほう): hợp pháp. Là đối nghĩa trực tiếp của 非合法.
- 違法(いほう): trái luật, vi phạm pháp luật cụ thể. Thường dùng rộng rãi (違法薬物, 違法駐車). 非合法 thiên về “không được công nhận, hoạt động ngầm”, nhất là với tổ chức/chính trị.
- 不法(ふほう): bất pháp, thường dùng trong văn cứng/pháp lý (不法侵入). Sắc thái cổ điển/hình sự hơn.
- 非合法化: làm cho trở thành bất hợp pháp, “đặt ra ngoài vòng pháp luật”. Từ đôi (~化) diễn tả quá trình/biện pháp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 非合法な+名詞: 非合法な団体/非合法な活動
- 非合法に+動詞: 非合法に入国する
- 名詞+非合法: 非合法組織, 非合法状態
- Ngữ cảnh: bài báo, tài liệu pháp luật, lịch sử chính trị, an ninh xã hội.
- Lưu ý sắc thái: với “thuốc/dược chất”, tiếng Nhật ưa “違法薬物” hơn “非合法薬物”. Với “tổ chức/đảng phái”, “非合法組織・非合法化” tự nhiên hơn.
- Thận trọng: Dùng từ này có thể mang tính gán ghép pháp lý; trong phát ngôn công khai cần cân nhắc nguồn/định nghĩa pháp luật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 合法(ごうほう) |
Đối nghĩa |
hợp pháp |
Tình trạng phù hợp luật. |
| 違法(いほう) |
Gần nghĩa |
trái luật, phạm pháp |
Phổ biến hơn với hành vi cụ thể (違法行為, 違法薬物). |
| 不法(ふほう) |
Gần nghĩa (văn cứng) |
bất pháp |
Thường đi với 侵入, 就労… |
| 地下(ちか) |
Liên quan |
ngầm, bí mật |
Sắc thái hoạt động bí mật (地下活動). |
| 非公認(ひこうにん) |
Liên quan |
không được công nhận |
Không mang tính pháp lý mạnh bằng 非合法. |
| 合法化(ごうほうか) |
Liên quan (quá trình) |
hợp pháp hóa |
Động thái pháp lý ngược lại với 非合法化. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 非: “phi-, không-” (âm On: ヒ) – phủ định.
- 合: “hợp, phù hợp” (âm On: ゴウ).
- 法: “pháp, luật” (âm On: ホウ).
- Cấu tạo: 非(không)+ 合法(hợp pháp)→ 非合法: không hợp pháp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo chí Nhật, 非合法 thường gắn với tổ chức/chế độ ở những giai đoạn lịch sử cụ thể (ví dụ tổ chức bị đặt ngoài vòng pháp luật). Khi mô tả hành vi thường nhật (đỗ xe sai luật, tải nhạc lậu), người Nhật dùng “違法” tự nhiên hơn. Hãy cân nhắc đối tượng mô tả để chọn đúng sắc thái.
8. Câu ví dụ
- その団体は政府によって非合法とされた。
Tổ chức đó bị chính phủ coi là bất hợp pháp.
- 彼は非合法な活動には関与していないと主張した。
Anh ấy khẳng định không dính líu đến hoạt động bất hợp pháp.
- 報道では非合法という表現の使用に注意が必要だ。
Trong tin tức cần thận trọng khi dùng từ “bất hợp pháp”.
- 当時、その政党は非合法状態に追い込まれた。
Thời đó đảng ấy bị dồn vào tình trạng ngoài vòng pháp luật.
- 国境を非合法に越えることは重大な犯罪だ。
Vượt biên trái phép là tội nghiêm trọng.
- 彼らは摘発を避けるため、活動を非合法に行った。
Họ hoạt động một cách bất hợp pháp để tránh bị truy quét.
- その組織は非合法資金で運営されていた。
Tổ chức đó vận hành bằng nguồn quỹ bất hợp pháp.
- 薬物については「違法薬物」が一般的で、「非合法薬物」はやや不自然だ。
Với ma túy, “違法薬物” là cách nói phổ biến, “非合法薬物” hơi không tự nhiên.
- 当局は団体を非合法化する法案を提出した。
Nhà chức trách đã trình dự luật đặt tổ chức đó ra ngoài vòng pháp luật.
- そのサイトは非合法コンテンツの配布に関与していた。
Trang web đó có liên quan đến việc phát tán nội dung bất hợp pháp.