[Vụ]

きり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

sương mù

JP: きりのためにわたしたちの飛行機ひこうきおくれた。

VI: Vì sương mù dày đặc, chuyến bay của chúng tôi bị trì hoãn.

🔗 靄; 霞

Danh từ chung

bụi nước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きりめた。
Sương mù đã bao phủ.
きりしかえなかった。
Tôi chỉ thấy sương mù.
きりがはれた。
Sương mù đã tan.
きりふかい。
Sương mù dày đặc.
ロンドンはきり有名ゆうめいだ。
London nổi tiếng với sương mù.
朝日あさひきりをおいやった。
Ánh mặt trời buổi sáng đã xua tan sương mù.
きりたにえなかった。
Vì sương mù, không thể nhìn thấy thung lũng.
道路どうろきりがある。
Đường có sương mù.
ただきりだけしかえなかった。
Chỉ thấy sương mù mà thôi.
きりはじめた。
Sương mù bắt đầu tan.

Hán tự

Từ liên quan đến 霧

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 霧
  • Cách đọc: きり
  • Loại từ: danh từ (hiện tượng tự nhiên)
  • Sắc thái: trung tính; dùng cả văn nói và văn viết

2. Ý nghĩa chính

- Sương mù, lớp hạt nước li ti lơ lửng làm giảm tầm nhìn. Các biểu hiện thường gặp: 霧がかかる (có sương bao phủ), 霧が晴れる (sương tan), 霧に包まれる (bị bao phủ bởi sương).
- Các dạng/độ đậm: 濃霧 (のうむ: sương dày), 朝霧 (あさぎり: sương sớm), 夕霧 (ゆうぎり: sương chiều).

3. Phân biệt

  • vs 靄(もや): 霧 làm tầm nhìn giảm rõ rệt; 靄 nhẹ hơn, mờ mịt do hơi nước/khói.
  • vs 霞(かすみ): 霞 thiên về “hơi mờ xa” (thơ, cảnh), 霧 là sương mù gần, dày.
  • 霧雨(きりさめ): “mưa bụi/lất phất”, là mưa rất nhỏ, khác với 霧 (không phải mưa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả thời tiết, phong cảnh: 「山がに包まれる」「濃いで視界が悪い」.
  • Ẩn dụ: 「記憶がのように薄れていく」「事件の真相はの中だ」.
  • Địa danh/văn hóa: 「の都」 (thành phố sương mù, ví dụ London).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
靄(もや)Gần nghĩaSương mờ/khói mỏngNhẹ hơn 霧
霞(かすみ)Gần nghĩaHơi mờ xaSắc thái thi vị
濃霧Liên quanSương mù dàyThuật ngữ khí tượng
朝霧/夕霧Liên quanSương sớm/Sương chiềuMô tả thời điểm
霧雨Liên quanMưa bụiKhông phải 霧, là mưa rất nhỏ
快晴/晴天Đối nghĩaNắng đẹp/Trời quangTình trạng thời tiết trái ngược
視界良好Đối nghĩaTầm nhìn tốtSo với 霧 làm giảm tầm nhìn

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: thuộc bộ 雨 (mưa) + phần 音符 務 (vụ) gợi âm “む”.
  • Âm On: む; Âm Kun: きり. Ý nghĩa liên quan hiện tượng hơi nước từ trời (bộ 雨).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tả cảnh trong văn chương, dùng 霧 sẽ tạo cảm giác “gần, dày, che khuất”. Nếu muốn sắc thái nhẹ, xa, mờ ảo nên cân nhắc 霞; còn không khí mờ do ô nhiễm hay hơi nóng có thể dùng 靄(もや).

8. Câu ví dụ

  • 山は濃いに包まれていた。
    Ngọn núi bị bao phủ trong làn sương dày.
  • 今朝はが深くて電車が遅れた。
    Sáng nay sương dày nên tàu bị trễ.
  • 昼になるとが晴れて青空が見えた。
    Đến trưa sương tan và thấy bầu trời xanh.
  • 湖面にが漂っていて幻想的だ。
    Sương lững lờ trên mặt hồ trông huyền ảo.
  • 道がで見えにくいので運転に注意してください。
    Đường bị sương che khuất nên hãy lái xe cẩn thận.
  • 事件の真相はいまだの中だ。
    Sự thật của vụ án vẫn còn trong màn sương (chưa sáng tỏ).
  • 朝日がを照らしてキラキラ光る。
    Mặt trời sớm chiếu vào sương lấp lánh.
  • 海からのが町に流れ込んできた。
    Làn sương từ biển tràn vào thị trấn.
  • 彼の記憶はのように薄れていった。
    Ký ức của anh dần nhạt đi như sương.
  • 予報では今夜もが発生するらしい。
    Dự báo cho biết đêm nay cũng có sương mù.
💡 Giải thích chi tiết về từ 霧 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?