霊的 [Linh Đích]
れいてき

Tính từ đuôi na

tâm linh

JP: これにたいして霊的れいてきなことがらにかんする熱心ねっしん会話かいわは、霊的れいてき進歩しんぽおおいなるたすけとなります。

VI: Cuộc đối thoại nhiệt tình về các vấn đề tâm linh có thể trở thành sự trợ giúp lớn cho sự tiến bộ tâm linh.

Trái nghĩa: 肉的

Hán tự

Linh linh hồn; hồn
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 霊的