Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雨曇
[Vũ Đàm]
雨曇り
[Vũ Đàm]
あまぐもり
🔊
Danh từ chung
trời âm u
Hán tự
雨
Vũ
mưa
曇
Đàm
thời tiết có mây; mây mù
Từ liên quan đến 雨曇
曇
くもり
mây mù; thời tiết có mây
曇り
くもり
mây mù; thời tiết có mây
曇天
どんてん
trời u ám