離昇 [Ly Thăng]

りしょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cất cánh (của máy bay); phóng (của tàu vũ trụ, tên lửa, trực thăng); phóng

Hán tự

Từ liên quan đến 離昇