雛鳥 [Sồ Điểu]
ひな鳥 [Điểu]
ひなどり

Danh từ chung

chim non; chim con

JP: 公園こうえんあるいているとき、わたしはひなどりつけた。

VI: Khi đi bộ trong công viên, tôi đã tìm thấy một chú chim non.

Hán tự

Sồ chim non; búp bê
Điểu chim; gà

Từ liên quan đến 雛鳥