雛
[Sồ]
ひな
ヒナ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
chim non
JP: ムクドリのヒナを親鳥に返せますか。
VI: Có thể trả chú chim non mukudori về cho chim mẹ không?
🔗 雛・ひよこ
Danh từ chung
búp bê hina
búp bê lễ hội