雑誌
[Tạp Chí]
ざっし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chung
tạp chí; tạp chí định kỳ
JP: その雑誌はどこで買えますか。
VI: Tạp chí đó mua ở đâu?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼から雑誌を買い取ったよ。
Tôi đã mua lại tạp chí từ anh ấy.
本屋で雑誌を買いました。
Tôi đã mua tạp chí ở hiệu sách.
これは自動車の雑誌です。
Đây là tạp chí về ô tô.
その雑誌は売り切れだった。
Tạp chí đó đã bán hết.
この雑誌を読みたいの?
Bạn muốn đọc tạp chí này à?
ファッション雑誌を買いましたよ。
Tôi đã mua tạp chí thời trang.
どんな雑誌でも結構です。
Bất kỳ tạp chí nào cũng được.
雑誌をくれないか。
Bạn có thể cho tôi xem tạp chí không?
それは、昔の雑誌よ。
Đó là một tạp chí cũ đấy.
その雑誌は暇潰しです。
Tạp chí đó chỉ để giết thời gian.