Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
集団検診
[Tập Đoàn Kiểm Chẩn]
しゅうだんけんしん
🔊
Danh từ chung
khám sức khỏe tập thể
Hán tự
集
Tập
tập hợp; gặp gỡ
団
Đoàn
nhóm; hiệp hội
検
Kiểm
kiểm tra; điều tra
診
Chẩn
kiểm tra; chẩn đoán
Từ liên quan đến 集団検診
人間ドック
にんげんドック
kiểm tra sức khỏe toàn diện
健康診断
けんこうしんだん
khám sức khỏe
健診
けんしん
kiểm tra sức khỏe; khám sức khỏe; khám tổng quát
検診
けんしん
khám sức khỏe