雁
[Nhạn]
鴈 [Nhạn]
鴈 [Nhạn]
かり
カリ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngỗng trời
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana ⚠️Từ viết tắt ⚠️Khẩu ngữ
đầu dương vật
🔗 雁首