隠忍 [Ẩn Nhẫn]

いんにん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

kiên nhẫn; chịu đựng

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

ninja ngầm; ninja ẩn mình

Hán tự

Từ liên quan đến 隠忍