Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
随意的
[Tùy Ý Đích]
ずいいてき
🔊
Tính từ đuôi na
tùy ý
Hán tự
随
Tùy
tuân theo; trong khi
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 随意的
任意
にんい
tùy ý; tự nguyện
自主的
じしゅてき
độc lập; tự chủ; tự nguyện; tự mình
自発的
じはつてき
tự phát
随意
ずいい
tự nguyện