1. Thông tin cơ bản
- Từ: 隊員(たいいん)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: thành viên của một “đội/đoàn/đơn vị”
- Ngữ vực: tin tức, lực lượng vũ trang, cứu hộ, thám hiểm
- Cụm thường gặp: 自衛隊員, 消防隊員, 救助隊員, 登山隊員, 隊員証, 隊長と隊員
2. Ý nghĩa chính
隊員 là “thành viên của một 隊 (đội/đơn vị)”. Dùng cho các tổ chức có tính kỷ luật hoặc nhiệm vụ rõ ràng như tự vệ đội, cứu hỏa, cứu hộ, đoàn thám hiểm, đội khảo sát.
3. Phân biệt
- 隊員 vs 社員/職員: 社員/職員 là nhân viên công ty/cơ quan; 隊員 là thành viên của “đội” tác chiến, cứu hộ hoặc đoàn chuyên trách.
- 隊員 vs 兵士: 兵士 nhấn mạnh “binh sĩ” (quân sự); 隊員 trung tính, rộng hơn, có thể là cứu hộ hay thám hiểm.
- 隊員 vs 部員/団員: 部員 là thành viên câu lạc bộ (trường học, công ty), 団員 là thành viên đoàn thể (dàn nhạc, đoàn kịch...).
- 隊長 là đội trưởng, các thành viên còn lại gọi là 隊員.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「救助隊員が出動した」「新たに3名の隊員を募集する」「隊員として参加する」
- Ngữ cảnh: tin tức thiên tai, an ninh – quốc phòng, mô tả tổ chức thám hiểm, các đội nhiệm vụ.
- Thường đi kèm danh từ chỉ loại đội: 自衛・消防・救急・調査・登山 + 隊員.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 自衛隊員 | Liên quan | Thành viên Lực lượng Tự vệ | Chỉ riêng SDF của Nhật. |
| 消防隊員 | Liên quan | Thành viên đội cứu hỏa | Chữa cháy, cứu nạn đô thị. |
| 救助隊員 | Liên quan | Thành viên đội cứu hộ | Ứng cứu thiên tai, tai nạn. |
| 隊長 | Liên quan (chức vụ) | Đội trưởng | Chỉ người chỉ huy của 隊. |
| 兵士 | Gần nghĩa | Binh sĩ | Mang sắc thái quân sự rõ rệt. |
| 社員/職員 | Đối chiếu | Nhân viên công ty/cơ quan | Không hàm nghĩa “đội nhiệm vụ”. |
| 部員 | Đối chiếu | Thành viên câu lạc bộ | Ngữ cảnh trường học, CLB. |
| 団員 | Đối chiếu | Thành viên đoàn thể | Nhạc, kịch, thiện nguyện... |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 隊: đội, đoàn (tổ chức có nhiệm vụ).
- 員: viên, thành viên.
- Ghép nghĩa: “thành viên của đội/đoàn”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ 隊員 thường xuất hiện trong tin tức về thiên tai ở Nhật, gợi cảm giác kỷ luật và tính nhiệm vụ. Khi mô tả nhân sự của một đội chính quy, dùng 隊員 sẽ tự nhiên hơn so với 社員/職員.
8. Câu ví dụ
- 救助隊員が夜通しで捜索を続けた。
Các thành viên đội cứu hộ đã tiếp tục tìm kiếm suốt đêm.
- この任務には経験豊富な隊員が必要だ。
Nhiệm vụ này cần các đội viên dày dạn kinh nghiệm.
- 新たに五人の隊員を募集します。
Chúng tôi tuyển thêm năm đội viên mới.
- 現場に到着した隊員らが住民を避難させた。
Các đội viên đến hiện trường đã sơ tán người dân.
- 隊員は隊長の指示に従って行動する。
Đội viên hành động theo chỉ thị của đội trưởng.
- 自衛隊員として海外派遣に参加した。
Tôi đã tham gia phái cử ra nước ngoài với tư cách đội viên Lực lượng Tự vệ.
- 山岳救助の隊員がヘリで救出した。
Đội viên cứu hộ núi đã cứu bằng trực thăng.
- 各隊員は役割分担を明確にすること。
Mỗi đội viên cần làm rõ phần việc được phân công.
- 消防隊員が消火活動に当たっている。
Các đội viên cứu hỏa đang tiến hành dập lửa.
- 新米の隊員だが、判断が的確だ。
Tuy là đội viên mới vào nhưng phán đoán rất chuẩn xác.