険阻 [Hiểm Trở]

嶮岨 [Hiểm Thư]

けんそ

Tính từ đuôi na

dốc đứng (địa hình); dốc

Danh từ chung

vách đá; nơi dốc đứng

Hán tự

Từ liên quan đến 険阻