陸揚げ
[Lục Dương]
陸上げ [Lục Thượng]
陸上げ [Lục Thượng]
りくあげ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
dỡ hàng (tàu); bốc dỡ