陵丘 [Lăng Khiêu]
りょうきゅう

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

đồi

🔗 丘陵

Hán tự

Lăng lăng mộ; mộ hoàng gia; gò đất; đồi
Khiêu đồi

Từ liên quan đến 陵丘