陰り [Âm]

翳り [Ế]

蔭り [Ấm]

かげり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

bóng tối; u ám

Hán tự

Từ liên quan đến 陰り