陪堂 [Bồi Đường]
乞児 [Khất Nhi]
乞食 [Khất Thực]
ほいとう – 陪堂
ほいと

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

phục vụ thức ăn ngoài thiền đường

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

phục vụ thức ăn

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ăn xin

Hán tự

Bồi cúi chào; theo; đi cùng; phục vụ
Đường phòng công cộng; sảnh
Khất xin; mời; hỏi
Nhi trẻ sơ sinh
Thực ăn; thực phẩm

Từ liên quan đến 陪堂