Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
阜
[Phụ]
丘
[Khiêu]
高処
[Cao Xứ]
つかさ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
gò; đồi
Hán tự
阜
Phụ
đồi; gò; bộ thôn bên trái (số 170)
丘
Khiêu
đồi
高
Cao
cao; đắt
処
Xứ
xử lý; quản lý
Từ liên quan đến 阜
ヒル
đồi
丘陵
きゅうりょう
đồi
壟
おか
đồi
岡
おか
đồi
陵丘
りょうきゅう
đồi