Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
関係つける
[Quan Hệ]
かんけいつける
🔊
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)
liên hệ
Hán tự
関
Quan
kết nối; cổng; liên quan
係
Hệ
người phụ trách; kết nối; nhiệm vụ; quan tâm
Từ liên quan đến 関係つける
係る
かかる
là công việc của; là kết quả của; được thực hiện bởi
結びつける
むすびつける
buộc; gắn
結び合す
むすびあわす
buộc; kết nối
結び合せる
むすびあわせる
buộc; kết nối
結び合わす
むすびあわす
buộc; kết nối
繋ぎ合わせる
つなぎあわせる
kết nối; nối; buộc lại
繋げる
つなげる
kết nối