間隔文字 [Gian Cách Văn Tự]
かんかくもじ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

khoảng trắng

Hán tự

Gian khoảng cách; không gian
Cách cách ly; khoảng cách; tách biệt
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ

Từ liên quan đến 間隔文字