長い [Trường]

永い [Vĩnh]

ながい
ながーい
なっがい
なげー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dài (khoảng cách, chiều dài)

JP: かれなが手紙てがみいた。

VI: Tôi đã viết một bức thư dài cho anh ấy.

JP: これは日本にほん2番目にばんめながかわだ。

VI: Đây là con sông dài thứ hai ở Nhật Bản.

Trái nghĩa: 短い

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dài (thời gian); kéo dài

JP: 株式かぶしき市場しじょうなが不振ふしんつづけている。

VI: Thị trường chứng khoán đang trải qua một thời kỳ trì trệ kéo dài.

JP: だんだんながくなっています。

VI: Ngày càng trở nên dài hơn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人生じんせいながい、ながみちだ。
Cuộc đời là một con đường dài.
ながながときぎた。
Thời gian dài dài đã trôi qua.
人生じんせいながい。
Cuộc đời thật dài.
さきながいなあ。
Con đường phía trước còn dài.
なが手紙てがみでした。
Đó là một bức thư dài.
ながいフライトだった。
Chuyến bay dài thật.
目覚めざめるまでながかった。
Mất một thời gian dài để tỉnh dậy.
ながくはつづかないさ。
Điều đó sẽ không kéo dài lâu đâu.
ながながわたしたされた。
Tôi đã phải chờ đợi một thời gian dài.
おんなかみながい;したはもっとながい。
Tóc phụ nữ dài; lưỡi còn dài hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 長い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 長い
  • Cách đọc: ながい
  • Loại từ: Tính từ -い
  • Ý nghĩa khái quát: dài (chiều dài), lâu (thời gian), dài dòng (lời nói/bài viết), kéo dài (trạng thái)
  • Dạng liên quan thường gặp: 長く (trạng từ), 長さ (danh từ), 長め (hơi dài), 長い間 (trong thời gian dài)

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ độ dài vật lý: con đường, mái tóc, chân tay, dòng sông... Ví dụ: 髪が長い (tóc dài).
- Chỉ thời lượng: thời gian kéo dài, lâu. Ví dụ: 長い間お待たせしました (xin lỗi vì để đợi lâu).
- Chỉ mức độ “dài dòng, lê thê”: bài diễn văn, cuộc họp, văn bản. Ví dụ: 会議が長い (cuộc họp dài).
- Ẩn dụ về mối quan hệ/kinh nghiệm “lâu năm”: 長い付き合い (quen biết lâu), 歴史が長い (lịch sử lâu đời).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 長い (tính từ) vs 長く (trạng từ): 長い道 (con đường dài) — 時間が長くかかった (mất thời gian lâu).
  • 長さ (danh từ “độ dài”): このテーブルの長さ (độ dài chiếc bàn).
  • 長め (hơi dài, “dài hơn một chút”): スカートは長めが好き (thích váy hơi dài).
  • So với 高い/大きい/遠い: “cao/dài” không thay thế nhau. Nói “cao” phải dùng 高い (背が高い), không dùng 背が長い.
  • Đối nghĩa cơ bản: 短い (ngắn, ngắn ngủi).
  • Thành ngữ liên quan: 気が長い (kiên nhẫn) ↔ 気が短い (nóng vội).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜が長い (髪/足/道/列/歴史/文章), 〜に時間が長い (dùng hình thức 長くかかる tự nhiên hơn).
  • Cụm cố định: 長い間 (trong thời gian dài), 長いこと (khẩu ngữ “lâu lắm”), 長い目で見る (nhìn về lâu dài).
  • Lưu ý tránh: “背が長い” là sai; phải nói “背が高い”. Nói “quãng đường xa” dùng 遠い hơn là 長い.
  • Biến đổi từ loại: 長く (trạng từ) diễn tả “lâu/dài”: 今日は待ち時間が長く感じた.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
短い Đối nghĩa ngắn, ngắn ngủi Đối lập trực tiếp với 長い.
長さ Danh từ hóa độ dài Dùng khi đo lường/miêu tả số liệu.
長く Trạng từ lâu, dài 修飾 động/tính từ: 長く続く, 長くかかる.
長め Biến thể hơi dài Diễn tả mức độ nhẹ, mang sắc thái lựa chọn.
冗長な Gần nghĩa dài dòng Phong cách kỹ thuật/văn viết; nói về thông tin thừa.
長期 Liên quan dài hạn Danh từ ghép: 長期計画, 長期滞在.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 長: “dài, trưởng”. Âm On: チョウ; Âm Kun: なが(い). Trong từ này dùng âm Kun ながい.
  • Các từ họ hàng: 長所, 長編, 長期, 身長, 会長.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về thời gian “lâu”, người Nhật hay dùng 長い間/長いこと với sắc thái lịch sự: お待たせして長い間申し訳ありません. Trong giao tiếp, thay vì phàn nàn “会議が長い”, có thể nói nhẹ nhàng hơn: ちょっと長引きました (cuộc họp đã kéo dài một chút).

8. Câu ví dụ

  • 彼女は髪が長い
    Cô ấy có mái tóc dài.
  • この川は日本で最も長い川の一つだ。
    Dòng sông này là một trong những con sông dài nhất Nhật Bản.
  • 会議が思ったより長い
    Cuộc họp dài hơn tôi nghĩ.
  • 長い間お世話になりました。
    Cảm ơn anh/chị đã giúp đỡ tôi trong một thời gian dài.
  • この小説は少し長いが、読みごたえがある。
    Tiểu thuyết này hơi dài nhưng rất đáng đọc.
  • 待ち時間が長いと感じた。
    Tôi cảm thấy thời gian chờ lâu.
  • 彼とは長い付き合いだ。
    Tôi và anh ấy quen biết nhau lâu rồi.
  • 冬の夜は長いように感じる。
    Tôi có cảm giác đêm mùa đông dài.
  • この道は思ったよりずっと長い
    Con đường này dài hơn tôi tưởng nhiều.
  • 要点をまとめて、説明が長いのは避けよう。
    Hãy tóm tắt ý chính và tránh giải thích quá dài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 長い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?