鑑定家 [Giám Định Gia]
かんていか

Danh từ chung

giám định viên; thẩm định viên

Hán tự

Giám mẫu vật; học hỏi từ
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 鑑定家