選者 [Tuyển Giả]

せんじゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

giám khảo

Hán tự

Từ liên quan đến 選者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 選者
  • Cách đọc: せんじゃ
  • Loại từ: Danh từ (chỉ người)
  • Độ trang trọng: Chuẩn/Trang trọng, văn hóa nghệ thuật
  • Lĩnh vực/Ngữ cảnh: Văn học (haiku, tanka), cuộc thi, tuyển tập, bình thơ/bình văn
  • Ghi chú: Thường xuất hiện cùng 選評(nhận xét của chọn lọc viên)

2. Ý nghĩa chính

“選者” là “người tuyển chọn”, “người chấm/chọn tác phẩm”, nhất là trong các cuộc thi haiku, tanka, tuyển tập văn nghệ. Tương đương “selector/curator/judge” tùy ngữ cảnh.

3. Phân biệt

  • 選者 vs 審査員: 審査員 là “giám khảo” nói chung. 選者 nhấn vào vai trò “tuyển chọn tác phẩm” (đặc thù văn chương, báo chí, tuyển tập).
  • 選者 vs 選考委員: 選考委員 là “ủy viên hội đồng tuyển chọn”, tổ chức hơn. 選者 có thể là cá nhân chịu trách nhiệm tuyển.
  • 選者 vs 編集者: 編集者 là “biên tập viên” phụ trách biên tập; 選者 chủ yếu “chọn” tác phẩm đưa vào.
  • Lưu ý: 選抜者 là “người được tuyển chọn” (thí sinh trúng tuyển), khác nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc hay gặp: 〜の選者を務める (đảm nhiệm vai trò tuyển chọn), 選者評 (nhận xét của tuyển chọn viên), 選者特選 (tuyển chọn đặc biệt).
  • Danh từ kết hợp: 俳句/短歌/川柳/写真コンテスト+の選者;入選作品(tác phẩm trúng tuyển)。
  • Văn phong trang trọng, gắn với văn hóa nghệ thuật, tạp chí chuyên ngành.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
審査員 Đồng nghĩa gần Giám khảo Chung cho mọi cuộc thi; không riêng văn học.
選考委員 Liên quan Ủy viên tuyển chọn Tính tổ chức, thường theo hội đồng.
編集者 Phân biệt vai trò Biên tập viên Biên tập, không nhất thiết là người chọn.
選評/選者評 Cụm liên quan Nhận xét của tuyển chọn viên Bài bình kèm lý do chọn.
入選 Liên quan kết quả Được chọn Kết quả do 選者 quyết định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : chọn, tuyển.
  • : người.
  • Ghép nghĩa đen: “người chọn” → người đảm nhiệm việc tuyển chọn tác phẩm/ứng viên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tiểu sử hay giới thiệu sự kiện, 選者を務める tạo sắc thái chuyên môn. Trong truyền thống haiku/tanka, tên 選者 có uy tín ảnh hưởng đến tiêu chí thẩm định và phong cách tác phẩm được ưu ái.

8. Câu ví dụ

  • 今年の俳句大会で彼は選者を務めた。
    Năm nay anh ấy đảm nhiệm vai trò tuyển chọn tại đại hội haiku.
  • 選者の視点が入選作の傾向に表れている。
    Góc nhìn của người tuyển chọn thể hiện rõ trong xu hướng tác phẩm trúng tuyển.
  • 短歌欄の選者が交代した。
    Người tuyển chọn mục tanka đã được thay đổi.
  • 選者による選評は初心者にも分かりやすい。
    Nhận xét của tuyển chọn viên rất dễ hiểu với người mới.
  • 写真コンテストの選者は著名な写真家だ。
    Người tuyển chọn của cuộc thi ảnh là một nhiếp ảnh gia nổi tiếng.
  • 今回は外部の専門家を選者に招いた。
    Lần này mời chuyên gia bên ngoài làm người tuyển chọn.
  • 選者の意図を読み解くのも学びになる。
    Việc giải mã ý đồ của người tuyển chọn cũng là một bài học.
  • 誌面に選者のコメントが掲載された。
    Bình luận của tuyển chọn viên đã được đăng trên tạp chí.
  • 彼女は若手部門の選者として活躍している。
    Cô ấy hoạt động tích cực với tư cách người tuyển chọn hạng mục trẻ.
  • 応募多数のため、選者の負担が増えた。
    Do số lượng dự thi quá nhiều, gánh nặng của người tuyển chọn đã tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 選者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?