1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鐘
- Cách đọc: かね
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: Chuông lớn (chuông chùa, chuông đồng), tiếng chuông; cũng dùng ẩn dụ “cất tiếng cảnh báo”.
- Lưu ý đồng âm: 金(かね) “tiền” khác nghĩa hoàn toàn; phân biệt theo kanji/ngữ cảnh.
2. Ý nghĩa chính
鐘 chỉ loại chuông lớn bằng kim loại như chuông chùa, chuông báo thời khắc. Thường gặp trong cụm 寺の鐘 (chuông chùa), 除夜の鐘 (chuông giao thừa). Cũng xuất hiện trong thành ngữ 警鐘を鳴らす (gióng lên hồi chuông cảnh báo).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 鈴(すず): chuông nhỏ, leng keng; 鐘 là chuông lớn, âm vang trầm.
- ベル: “bell” nói chung (vay mượn); trung tính về kích cỡ, dùng trong đời sống hiện đại.
- どら(銅鑼)/ゴング: cồng/chiêng, khác loại nhạc khí, âm vang khác.
- 金(かね): “tiền” – đồng âm khác nghĩa; cần nhìn kanji.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Các động từ thường đi kèm: 鐘を鳴らす (gõ/chống chuông), 鐘が鳴る (chuông vang).
- Văn hóa – tôn giáo: 除夜の鐘 (gõ 108 tiếng đêm giao thừa tại chùa).
- Ẩn dụ: 警鐘を鳴らす (cảnh báo mạnh mẽ về rủi ro).
- Kiến trúc liên quan: 鐘楼 (tháp chuông), 釣り鐘 (chuông treo).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鈴 |
Phân biệt |
Chuông nhỏ |
Âm cao, leng keng; dùng cho đồ trang trí, xe đạp, gió. |
| ベル |
Liên quan |
Chuông |
Từ vay mượn, dùng rộng trong hiện đại. |
| 警鐘 |
Thành ngữ |
Hồi chuông cảnh báo |
Đi với 鳴らす. |
| 鐘楼 |
Liên quan |
Tháp chuông |
Kiến trúc ở chùa/nhà thờ. |
| 無音/静寂 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Không tiếng động/Sự tĩnh lặng |
Đối lập với “chuông vang”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 鐘: Bộ Kim(金)+ 童 (làm phần hình thanh). Âm On: しょう; Kun: かね.
- Ý: Đồ kim loại phát âm thanh vang → “chuông”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, âm của 鐘 gắn với cảm thức thời gian và vô thường. Cụm 除夜の鐘 vừa là nghi lễ tôn giáo vừa là biểu tượng kết thúc năm cũ. Thành ngữ 警鐘を鳴らす rất hay dùng trong báo chí khi muốn nhấn mạnh mức độ nguy cấp.
8. Câu ví dụ
- 寺の鐘が静かに鳴り響いた。
Chuông chùa vang lên khẽ khàng.
- 年越しの夜に除夜の鐘をつきに行く。
Đêm giao thừa tôi đi gõ chuông trừ tịch.
- 古い鐘楼は町のランドマークだ。
Tòa tháp chuông cổ là biểu tượng của thị trấn.
- 非常事態を受け、専門家が社会に警鐘を鳴らした。
Trước tình trạng khẩn cấp, các chuyên gia đã gióng lên hồi chuông cảnh báo.
- 朝六時になると鐘が時を告げる。
Cứ 6 giờ sáng chuông lại báo giờ.
- 釣り鐘の形をした岩が海岸にある。
Trên bờ biển có tảng đá hình chiếc chuông treo.
- 風が止むと鐘の音も遠のいた。
Gió ngừng thì tiếng chuông cũng xa dần.
- 彼は境内で鐘を鳴らす作法を教わった。
Anh ấy học nghi thức gõ chuông trong khuôn viên chùa.
- 教会の鐘が新郎新婦を祝福した。
Chuông nhà thờ ngân vang chúc phúc cô dâu chú rể.
- 過密スケジュールに警鐘を鳴らす声が上がっている。
Có nhiều ý kiến cảnh báo lịch làm việc quá dày.