[Chung]

かね
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

chuông

JP: かね合図あいずかれらは食事しょくじをした。

VI: Họ đã ăn uống theo hiệu lệnh chuông.

🔗 鉦

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かねらせ。
Làm cho chuông reo lên.
かねっている。
Chuông đang reo.
かねってった?
Chuông đã reo chưa?
教会堂きょうかいどうかねっている。
Chuông nhà thờ đang reo.
教会きょうかいかね一斉いっせいした。
Chuông nhà thờ đã reo cùng một lúc.
教会きょうかいかねっている。
Chuông nhà thờ đang reo.
会堂かいどうかねおとひびわたった。
Tiếng chuông vang vọng khắp hội trường.
教会きょうかいかねおとこえてきた。
Tiếng chuông nhà thờ vang lên.
かねはもうったのか。
Chuông đã reo chưa?
二人ふたり教会きょうかいると、かねひびいた。
Khi hai người bước ra khỏi nhà thờ, tiếng chuông vang lên.

Hán tự

Từ liên quan đến 鐘

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鐘
  • Cách đọc: かね
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: Chuông lớn (chuông chùa, chuông đồng), tiếng chuông; cũng dùng ẩn dụ “cất tiếng cảnh báo”.
  • Lưu ý đồng âm: 金(かね) “tiền” khác nghĩa hoàn toàn; phân biệt theo kanji/ngữ cảnh.

2. Ý nghĩa chính

chỉ loại chuông lớn bằng kim loại như chuông chùa, chuông báo thời khắc. Thường gặp trong cụm 寺の (chuông chùa), 除夜の (chuông giao thừa). Cũng xuất hiện trong thành ngữ 警鐘を鳴らす (gióng lên hồi chuông cảnh báo).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 鈴(すず): chuông nhỏ, leng keng; là chuông lớn, âm vang trầm.
  • ベル: “bell” nói chung (vay mượn); trung tính về kích cỡ, dùng trong đời sống hiện đại.
  • どら(銅鑼)/ゴング: cồng/chiêng, khác loại nhạc khí, âm vang khác.
  • 金(かね): “tiền” – đồng âm khác nghĩa; cần nhìn kanji.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Các động từ thường đi kèm: を鳴らす (gõ/chống chuông), が鳴る (chuông vang).
  • Văn hóa – tôn giáo: 除夜の (gõ 108 tiếng đêm giao thừa tại chùa).
  • Ẩn dụ: 警を鳴らす (cảnh báo mạnh mẽ về rủi ro).
  • Kiến trúc liên quan: 楼 (tháp chuông), 釣り (chuông treo).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Phân biệt Chuông nhỏ Âm cao, leng keng; dùng cho đồ trang trí, xe đạp, gió.
ベル Liên quan Chuông Từ vay mượn, dùng rộng trong hiện đại.
警鐘 Thành ngữ Hồi chuông cảnh báo Đi với 鳴らす.
鐘楼 Liên quan Tháp chuông Kiến trúc ở chùa/nhà thờ.
無音/静寂 Đối nghĩa ngữ cảnh Không tiếng động/Sự tĩnh lặng Đối lập với “chuông vang”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 鐘: Bộ Kim(金)+ 童 (làm phần hình thanh). Âm On: しょう; Kun: かね.
  • Ý: Đồ kim loại phát âm thanh vang → “chuông”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, âm của gắn với cảm thức thời gian và vô thường. Cụm 除夜の鐘 vừa là nghi lễ tôn giáo vừa là biểu tượng kết thúc năm cũ. Thành ngữ 警鐘を鳴らす rất hay dùng trong báo chí khi muốn nhấn mạnh mức độ nguy cấp.

8. Câu ví dụ

  • 寺のが静かに鳴り響いた。
    Chuông chùa vang lên khẽ khàng.
  • 年越しの夜に除夜のをつきに行く。
    Đêm giao thừa tôi đi gõ chuông trừ tịch.
  • 古い楼は町のランドマークだ。
    Tòa tháp chuông cổ là biểu tượng của thị trấn.
  • 非常事態を受け、専門家が社会に警を鳴らした。
    Trước tình trạng khẩn cấp, các chuyên gia đã gióng lên hồi chuông cảnh báo.
  • 朝六時になるとが時を告げる。
    Cứ 6 giờ sáng chuông lại báo giờ.
  • 釣りの形をした岩が海岸にある。
    Trên bờ biển có tảng đá hình chiếc chuông treo.
  • 風が止むとの音も遠のいた。
    Gió ngừng thì tiếng chuông cũng xa dần.
  • 彼は境内でを鳴らす作法を教わった。
    Anh ấy học nghi thức gõ chuông trong khuôn viên chùa.
  • 教会のが新郎新婦を祝福した。
    Chuông nhà thờ ngân vang chúc phúc cô dâu chú rể.
  • 過密スケジュールに警を鳴らす声が上がっている。
    Có nhiều ý kiến cảnh báo lịch làm việc quá dày.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鐘 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?