Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
錐
[Trùy]
きり
🔊
Danh từ chung
khoan
Hán tự
錐
Trùy
khoan; mũi khoan
Từ liên quan đến 錐
せん孔機
せんこうき
máy khoan; máy khoan lỗ; máy khoan đứng
ドリル
rung
穿孔機
せんこうき
máy khoan; máy khoan lỗ; máy khoan đứng
鑚孔機
さんこうき
máy khoan
鑽孔機
さんこうき
máy khoan