鋼材 [Cương Tài]
こうざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

vật liệu thép

JP: 鋼材こうざい不足ふそくにもかかわらず、工業こうぎょう生産せいさんだかは5%だけ増加ぞうかした。

VI: Mặc dù thiếu hụt vật liệu thép, sản lượng công nghiệp vẫn tăng 5%.

Hán tự

Cương thép
Tài gỗ; vật liệu; tài năng

Từ liên quan đến 鋼材