鋳造 [Chú Tạo]
ちゅうぞう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đúc; sáng lập; đúc tiền

JP: そのぞうはブロンズで鋳造ちゅうぞうされていた。

VI: Bức tượng đó được đúc bằng đồng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは青銅せいどうぞう鋳造ちゅうぞうした。
Họ đã đúc tượng bằng đồng.

Hán tự

Chú đúc; đúc tiền
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng

Từ liên quan đến 鋳造