鋳物 [Chú Vật]
いもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

vật đúc; vật bằng kim loại đúc

JP: 鋳物いものきんがたからすっぽりとれた。

VI: Các sản phẩm đúc đã được lấy ra khỏi khuôn một cách trọn vẹn.

Hán tự

Chú đúc; đúc tiền
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 鋳物