Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鋳金
[Chú Kim]
ちゅうきん
🔊
Danh từ chung
đúc
Hán tự
鋳
Chú
đúc; đúc tiền
金
Kim
vàng
Từ liên quan đến 鋳金
キャスチング
phân vai
キャスティング
phân vai
鋳物
いもの
vật đúc; vật bằng kim loại đúc
鋳込
いこみ
đúc; rót
鋳込み
いこみ
đúc; rót
鋳造
ちゅうぞう
đúc; sáng lập; đúc tiền