Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
銭入れ
[Tiền Nhập]
ぜにいれ
🔊
Danh từ chung
hộp tiền; ví; túi xách
Hán tự
銭
Tiền
đồng xu; 0.01 yên; tiền
入
Nhập
vào; chèn
Từ liên quan đến 銭入れ
がま口
がまぐち
ví tiền có khóa kim loại
パース
giường ngủ
蝦蟇口
がまぐち
ví tiền có khóa kim loại
蟇口
がまぐち
ví tiền có khóa kim loại
財嚢
ざいのう
ví tiền; túi tiền; ví
財布
さいふ
ví; bóp; ví tiền; bóp tiền
金入れ
かねいれ
ví; ví tiền