1. Thông tin cơ bản
- Từ: 財布
- Cách đọc: さいふ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: ví tiền, bóp tiền
- Độ trang trọng: trung tính – đời sống hằng ngày
- Biến thể: サイフ(katakana, ít trang trọng hơn)
2. Ý nghĩa chính
財布 là vật đựng tiền (tiền mặt, thẻ), tương đương “ví/bóp”. Có nhiều loại: 長財布 (ví dài), 二つ折り (gập đôi), 小銭入れ (đựng xu).
3. Phân biệt
- 財布 vs 札入れ/小銭入れ: 札入れ nhấn đựng tiền giấy; 小銭入れ chuyên đựng tiền xu.
- 財布 vs バッグ: バッグ là túi xách nói chung; 財布 là ví tiền, kích thước nhỏ.
- Biểu hiện quen thuộc: 財布の紐を締める (thắt chặt chi tiêu), 財布に優しい (giá mềm, “dễ chịu với ví tiền”).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tình huống: mua sắm, chi tiêu, làm thất lạc đồ, mô tả thói quen tiền bạc.
- Kết hợp: 財布を落とす/忘れる/新調する;財布から出す;財布が軽い/寂しい;長財布/小銭入れ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| サイフ |
Biến thể |
ví/bóp |
Katakana, thân mật. |
| 長財布(ながざいふ) |
Liên quan |
ví dài |
Đựng tiền giấy không gập. |
| 小銭入れ(こぜにいれ) |
Liên quan |
ví đựng xu |
Nhỏ gọn, chuyên đựng tiền xu. |
| 札入れ(さついれ) |
Liên quan |
ngăn/ ví đựng tiền giấy |
Phân biệt theo công năng. |
| 財布の紐 |
Liên quan (thành ngữ) |
dây ví (ẩn dụ chi tiêu) |
Dùng trong cụm thắt chặt/nới lỏng chi tiêu. |
| — |
Đối nghĩa |
(không đối nghĩa trực tiếp) |
Vật dụng cụ thể, không có đối nghĩa rõ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 財: “tiền của, tài sản”.
- 布: “vải, tấm vải; trải ra”.
- Hợp nghĩa: “túi/vật bằng vải (xưa) để đựng tiền” → ví/bóp.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Tiếng Nhật có nhiều ẩn dụ xoay quanh 財布: 財布が寒い/寂しい (ví “lạnh” → cháy túi), 財布を握る (nắm ví → nắm tài chính). Trong hội thoại, “今日は財布がピンチ” nghe tự nhiên hơn “không có tiền”.
8. Câu ví dụ
- 財布を落としてしまった。
Tôi lỡ làm rơi ví.
- 今日は財布が寂しいから外食はやめよう。
Hôm nay ví “xẹp” nên thôi không ăn ngoài.
- この店は財布に優しい価格だ。
Cửa hàng này có giá “dễ chịu với ví”.
- 財布を新調した。
Tôi sắm ví mới.
- 家計の財布を誰が握っているの?
Ai đang nắm “ví” tài chính gia đình vậy?
- 長財布は札が取り出しやすい。
Ví dài thì dễ lấy tiền giấy.
- 急いでいて財布を忘れた。
Vội quá nên quên ví.
- 財布から千円札を一枚出した。
Tôi rút một tờ 1.000 yên từ ví.
- 旅行前は財布の紐を締めて貯金する。
Trước khi du lịch, thắt chặt dây “ví” để tiết kiệm.
- そのコートは素敵だけど財布が許さない。
Cái áo khoác đó đẹp nhưng ví không cho phép.