[Thù]

[Chu]

しゅ

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

shu

đơn vị trọng lượng, 1/24 ryō

🔗 両

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

shu

đơn vị tiền tệ thời Edo, 1/16 ryō

🔗 両

Hán tự

Từ liên quan đến 銖