銃
[Súng]
じゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
súng; vũ khí
JP: 警察は簡単に銃を使ってはいけない。
VI: Cảnh sát không được phép sử dụng súng một cách dễ dàng.