Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
銀鼠
[Ngân Thử]
銀ねず
[Ngân]
ぎんねず
🔊
Danh từ chung
màu xám bạc
Hán tự
銀
Ngân
bạc
鼠
Thử
chuột; xám đậm
Từ liên quan đến 銀鼠
シルバー
bạc
シルバーグレイ
màu xám bạc
シルバーグレー
màu xám bạc
銀
ぎん
bạc (Ag)
銀灰色
ぎんかいしょく
màu xám bạc
銀色
ぎんいろ
màu bạc