シルバー

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

bạc

Danh từ chungDanh từ dùng như tiền tố

người cao tuổi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

シルバーのネックレスをさがしてるんだけど。
Tôi đang tìm một chiếc vòng cổ bạc.
ゴールドよりシルバーリングのほうきだな。
Tôi thích nhẫn bạc hơn là nhẫn vàng.

Từ liên quan đến シルバー