[Ngân]
ぎん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bạc (Ag)

JP: きんよりぎん指輪ゆびわほうきです。

VI: Tôi thích nhẫn bạc hơn là nhẫn vàng.

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màu bạc

🔗 銀色

Danh từ chung

huy chương bạc

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

đồng bạc

Danh từ chung

Lĩnh vực: Cờ nhật

⚠️Từ viết tắt

tướng bạc

🔗 銀将

Hậu tố

⚠️Từ viết tắt

ngân hàng

🔗 銀行

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

tiền bạc

Hán tự

Ngân bạc

Từ liên quan đến 銀