銀河系 [Ngân Hà Hệ]
ぎんがけい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

dải ngân hà; ngân hà; thiên hà

JP: 銀河系ぎんがけいには無数むすうほしがある。

VI: Dải Ngân hà có vô số sao.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

hệ thống thiên hà; thiên hà

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

銀河系ぎんがけいおおきさは、横断おうだんするのにすくなくともせん光年こうねんひゃくまん光年こうねんかかるだろう。
Kích thước của thiên hà của chúng ta là ít nhất một nghìn năm ánh sáng hoặc một triệu năm ánh sáng để đi qua.
ジャンスキーが観測かんそくしたのは銀河系ぎんがけい中心ちゅうしんかくからの波長はちょう14.6mの電波でんぱであった。
Jansky đã quan sát được sóng điện từ dài 14.6m từ trung tâm thiên hà của chúng ta.
銀河系ぎんがけいは、おたがいの重力じゅうりょくによってきつけっているほしちりそしてガスのかたまりです。
Thiên hà của chúng ta là một khối các ngôi sao, bụi và khí hấp dẫn lẫn nhau.

Hán tự

Ngân bạc
sông
Hệ dòng dõi; hệ thống

Từ liên quan đến 銀河系