Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ギャラクシー
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Thiên văn học
thiên hà
Từ liên quan đến ギャラクシー
天の川
あまのがわ
dải Ngân Hà
天の河
あまのがわ
dải Ngân Hà
小宇宙
しょううちゅう
vũ trụ nhỏ; thế giới vi mô
星雲
せいうん
tinh vân
銀河
ぎんが
Dải Ngân Hà
銀河系
ぎんがけい
dải ngân hà; ngân hà; thiên hà