銀河 [Ngân Hà]

ぎんが
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

Dải Ngân Hà

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

thiên hà

JP: 宇宙うちゅうにはたくさんの銀河ぎんががある。

VI: Vũ trụ có rất nhiều thiên hà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アンドロメダ銀河ぎんが故郷こきょうです。
Thiên hà Andromeda là quê hương của tôi.
アンドロメダ銀河ぎんがんでいます。
Tôi đang sống ở thiên hà Andromeda.
銀河系ぎんがけいには無数むすうほしがある。
Dải Ngân hà có vô số sao.
わたしたちは銀河ぎんがんでいます。
Chúng ta đang sống trong dải Ngân hà.
あなたはアンドロメダ銀河ぎんがのことを全然ぜんぜんかってないね。
Cậu chẳng hiểu gì về thiên hà Andromeda cả.
花子はなこちゃんのきなアニメは「銀河ぎんが鉄道てつどうよる」です。
Bộ anime yêu thích của Hanako là "Night on the Galactic Railroad".
宇宙うちゅう銀河ぎんが恒星こうせいそして惑星わくせいすべてをふくんでいます。
Vũ trụ bao gồm tất cả các thiên hà, sao và hành tinh.
銀河ぎんが木星もくせいてきなサイズで惑星わくせいがたくさんたくさんある。
Có rất nhiều hành tinh cỡ bằng sao Mộc trong dải Ngân hà.
天文学てんもんがくしゃ局部きょくぶちょう銀河ぎんがだん存在そんざい推定すいていしました。
Các nhà thiên văn học đã ước tính sự tồn tại của một cụm siêu thiên hà địa phương.
銀河系ぎんがけいおおきさは、横断おうだんするのにすくなくともせん光年こうねんひゃくまん光年こうねんかかるだろう。
Kích thước của thiên hà của chúng ta là ít nhất một nghìn năm ánh sáng hoặc một triệu năm ánh sáng để đi qua.

Hán tự

Từ liên quan đến 銀河

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 銀河
  • Cách đọc: ぎんが
  • Từ loại: danh từ
  • Lĩnh vực: thiên văn học, văn học
  • Mức độ: trung – cao; dùng trong ngữ cảnh khoa học và mô tả thiên nhiên
  • Dạng liên quan thường gặp: 銀河系, 天の川, 渦巻銀河, 楕円銀河, 銀河団

2. Ý nghĩa chính

銀河 nghĩa là “thiên hà” – một hệ thống khổng lồ gồm vô số 恒星 (ngôi sao), 星間物質 (vật chất giữa các sao), 星雲 (tinh vân), v.v. Trong văn cảnh Nhật, khi nói riêng về “Dải Ngân Hà” (Milky Way), thường dùng 銀河系 hoặc 天の川.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 銀河: thiên hà nói chung. Nghe mang sắc thái khoa học hoặc miêu tả rộng.
  • 銀河系: Hệ Ngân Hà (Milky Way) – thiên hà chúng ta đang ở. Tính xác định cao.
  • 天の川: “Dải Ngân Hà” nhìn thấy như dải sáng trên bầu trời đêm; thường dùng trong văn học, dân gian (lễ Tanabata).
  • Chú ý: Trong văn chương, 銀河 đôi khi cũng được dùng với sắc thái thi vị để chỉ 天の川, nhưng trong khoa học nên phân biệt rõ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 銀河を観測する/銀河が形成される/銀河中心/銀河間空間渦巻銀河/楕円銀河
  • Ngữ cảnh: bài viết khoa học, tin tức vũ trụ, sách phổ biến khoa học, thơ/văn miêu tả bầu trời đêm.
  • Sắc thái: trang trọng – trung tính trong khoa học; thi vị trong văn học.
  • Kết hợp từ vựng: 遠方の銀河, 若い銀河, 巨大銀河, 銀河同士の衝突.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
銀河系 Thuật ngữ cụ thể Hệ Ngân Hà (Milky Way) Thiên hà nơi Trái Đất nằm; dùng khi nói riêng về Milky Way.
天の川 Đồng nghĩa theo văn cảnh Dải Ngân Hà (dải sáng trên trời) Thông dụng trong văn hóa dân gian, thơ ca.
星雲 Thuật ngữ liên quan Tinh vân Không phải thiên hà; là đám mây khí/bụi trong thiên hà.
銀河団 Quan hệ bao hàm Quần thiên hà Tập hợp nhiều thiên hà liên kết hấp dẫn.
宇宙 Khái quát Vũ trụ Phạm vi bao trùm cả các thiên hà.
太陽系 Đối chiếu Hệ Mặt Trời Hệ hành tinh bên trong một thiên hà (không phải đối nghĩa).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ぎん): bạc, kim loại sáng.
  • (かわ/が): sông.
  • Hợp nghĩa gợi hình: “sông bạc” – dòng sáng vắt ngang bầu trời.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, khi viết khoa học người ta ưu tiên dùng 銀河 cho khái niệm “galaxy” và 銀河系 cho “Milky Way”. Trong văn chương, 天の川 tạo cảm giác gần gũi, gắn với truyền thuyết Ngưu Lang – Chức Nữ (七夕). Gợi ý học: liên hệ trường từ vựng 宇宙 để nhớ: 宇宙 → 銀河 → 太陽系 → 地球.

8. Câu ví dụ

  • 最新の望遠鏡で遠方の銀河を観測した。
    Đã quan sát các thiên hà xa xôi bằng kính thiên văn mới nhất.
  • この銀河は渦巻構造がはっきり見える。
    Thiên hà này cho thấy cấu trúc xoắn ốc rõ ràng.
  • 銀河同士の衝突が新たな星の誕生を促す。
    Sự va chạm giữa các thiên hà thúc đẩy sự ra đời của các ngôi sao mới.
  • 夏の夜、肉眼でも銀河の帯が薄く見えることがある。
    Đêm hè, đôi khi bằng mắt thường cũng thấy dải của thiên hà lờ mờ.
  • 研究チームは若い銀河の金属量を測定した。
    Nhóm nghiên cứu đo hàm lượng kim loại của các thiên hà trẻ.
  • この画像は複数の銀河を一度に捉えている。
    Bức ảnh này bắt trọn nhiều thiên hà cùng lúc.
  • 彼は銀河の形成史を専門にしている。
    Anh ấy chuyên về lịch sử hình thành các thiên hà.
  • 我々の銀河の中心には巨大なブラックホールがある。
    Ở tâm thiên hà của chúng ta có một hố đen khổng lồ.
  • 弱い重力レンズ効果で遠方の銀河が歪んで見える。
    Do hiệu ứng thấu kính hấp dẫn yếu, thiên hà xa trông bị méo.
  • この銀河は星形成が活発だ。
    Thiên hà này có quá trình hình thành sao rất sôi nổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 銀河 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?