鉢巻 [Bát Quyển]
鉢巻き [Bát Quyển]
はちまき
ハチマキ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

băng đô

Hán tự

Bát bát; thùng gạo; chậu; vương miện
Quyển cuộn; quyển; sách; phần

Từ liên quan đến 鉢巻