鉄鋼 [Thiết Cương]

てっこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

sắt thép

JP: 鉄鋼てっこう基幹きかん産業さんぎょうである。

VI: Thép là ngành công nghiệp cơ bản.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鉄鋼てっこう特性とくせいの1つはかたいことだ。
Một trong những đặc tính của thép là độ cứng.
そのまち鉄鋼てっこうぎょう中心ちゅうしんである。
Thị trấn đó là trung tâm của ngành công nghiệp thép.
そのとし鉄鋼てっこう生産せいさん史上しじょう最高さいこうだった。
Sản xuất thép năm đó đạt mức cao nhất trong lịch sử.
昨年さくねん鉄鋼てっこう生産せいさん推定すいていおくトンにたっした。
Sản lượng thép năm ngoái ước tính đạt một tỷ tấn.
京葉けいよう鉄鋼てっこうはやしさまよりご紹介しょうかいいただきました。
Tôi được giới thiệu bởi ông Hayashi của Keiyo Steel.
今月こんげつ鉄鋼てっこう生産せいさんは、先月せんげつより2%ぞうになるだろう。
Sản lượng thép tháng này sẽ tăng 2% so với tháng trước.
推定すいていによれば、今年ことし鉄鋼てっこう生産せいさんは1おくトンにたっするだろう。
Theo ước tính, sản lượng thép năm nay sẽ đạt 100 triệu tấn.
そのとし鉄鋼てっこう生産せいさん記録きろくのこ最高さいこう水準すいじゅんだった。
Sản xuất thép năm đó đạt mức cao nhất từ trước đến nay.
鉄鋼てっこう生産せいさん2年にねん連続れんぞくして最高さいこう記録きろくした。
Sản xuất thép đã đạt mức cao nhất trong hai năm liên tiếp.
昨年さくねん鉄鋼てっこう生産せいさんは1おくトンにたっしたものとみられている。
Người ta cho rằng sản lượng thép năm ngoái đã đạt một tỷ tấn.

Hán tự

Từ liên quan đến 鉄鋼

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 鉄鋼
  • Cách đọc: てっこう
  • Loại từ: Danh từ (名詞)
  • Nghĩa tiếng Việt: sắt thép; ngành sắt thép
  • Lĩnh vực: công nghiệp, vật liệu, kinh tế
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong báo chí – doanh nghiệp – báo cáo kỹ thuật

2. Ý nghĩa chính

鉄鋼 có hai lớp nghĩa chính:

  • Vật liệu: chỉ chung sắt (鉄)thép (鋼), cũng như các sản phẩm từ chúng.
  • Ngành nghề: chỉ ngành công nghiệp sắt thép nói chung (生産・流通・加工を含む).

3. Phân biệt

  • (てつ): sắt nguyên chất hoặc gần nguyên chất. Mềm hơn, dễ rỉ.
  • (はがね): thép (hợp kim sắt–carbon), cứng và bền hơn sắt.
  • 鋼材: vật tư thép (dạng tấm, thanh, cuộn...). Cụ thể hơn 鉄鋼.
  • 鉄骨: khung thép dùng trong xây dựng. Chỉ một ứng dụng của 鉄鋼.
  • 金属: kim loại nói chung. 非鉄金属 là kim loại “phi sắt” (đồng, nhôm...). 鉄鋼 không bao gồm 非鉄金属.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

Thường dùng trong cụm ghép danh từ hoặc văn bản kinh tế – kỹ thuật:

  • Cụm cố định: 鉄鋼業 (ngành thép), 鉄鋼メーカー (hãng thép), 鉄鋼製品, 鉄鋼価格, 鉄鋼需要, 鉄鋼生産, 鉄鋼輸出, 鉄鋼リサイクル.
  • Động từ hay đi kèm: 生産する, 供給する, 調達する, 加工する, 高騰する, 下落する, 再編する.
  • Ngữ cảnh: báo cáo thị trường, tin tức kinh tế, tài liệu kỹ thuật, chính sách môi trường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Bộ phận/khái niệm hẹpSắtVật chất cơ bản, mềm hơn thép
鋼(はがね)Bộ phận/khái niệm hẹpThépHợp kim sắt–carbon, cứng bền
鋼材Liên quanVật tư thépDạng tấm, cuộn, thanh…
鉄骨Ứng dụngKhung thépLĩnh vực xây dựng
製鉄・製鋼Quy trìnhSản xuất sắt/thépCác công đoạn trong ngành 鉄鋼
非鉄金属Đối lập phạm viKim loại phi sắtKhông thuộc 鉄鋼
金属Khái niệm rộngKim loạiBao trùm cả 鉄鋼 và 非鉄

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bộ 金 (kim loại) + 失. Dạng giản thể của 鐵. Gợi nghĩa kim loại màu sẫm, dễ rỉ.
  • : bộ 金 + 岡. Chỉ kim loại cứng chắc, đàn hồi tốt.
  • 鉄鋼: ghép hai chữ chỉ sắt và thép, thành khái niệm chung về “sắt thép”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, ngành 鉄鋼 đang chuyển dịch mạnh sang 脱炭素(グリーンスチール), tăng tỷ lệ 電炉 (lò điện) thay vì 高炉 (lò cao) để giảm phát thải. Chuỗi cung ứng cũng chú trọng トレーサビリティ và tái chế phế liệu. Khi đọc tin kinh tế, bạn nên để ý các chỉ báo như 粗鋼生産, 在庫水準, 輸出関税 vì chúng ảnh hưởng trực tiếp tới giá 鉄鋼.

8. Câu ví dụ

  • 日本の鉄鋼業は脱炭素化に向けて電炉の導入を加速している。
    Ngành sắt thép của Nhật đang tăng tốc áp dụng lò điện để tiến tới khử carbon.
  • 建設需要の拡大で鉄鋼価格が上昇した。
    Do nhu cầu xây dựng tăng, giá sắt thép đã tăng.
  • 当社は高強度の鉄鋼材料を自動車メーカーに供給している。
    Công ty chúng tôi cung cấp vật liệu sắt thép cường độ cao cho các hãng ô tô.
  • 政府は鉄鋼産業の競争力強化策を発表した。
    Chính phủ công bố các biện pháp tăng cường năng lực cạnh tranh cho ngành sắt thép.
  • リサイクル比率の高い鉄鋼は環境面で評価されている。
    Sắt thép có tỷ lệ tái chế cao được đánh giá tốt về môi trường.
  • 為替の変動が鉄鋼輸出に影響を与えている。
    Biến động tỷ giá đang ảnh hưởng đến xuất khẩu sắt thép.
  • この規格に適合する鉄鋼を調達してください。
    Hãy thu mua sắt thép phù hợp với tiêu chuẩn này.
  • 世界の鉄鋼生産は中国の動向に大きく左右される。
    Sản lượng sắt thép thế giới chịu ảnh hưởng lớn bởi diễn biến ở Trung Quốc.
  • 新工場は高付加価値鉄鋼の比率を高める計画だ。
    Nhà máy mới có kế hoạch tăng tỷ trọng sắt thép giá trị gia tăng cao.
  • 需要低迷により鉄鋼在庫が積み上がっている。
    Do nhu cầu ảm đạm, tồn kho sắt thép đang tăng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 鉄鋼 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?