鉄砲玉 [Thiết Pháo Ngọc]
鉄砲弾 [Thiết Pháo Đạn]
てっぽうだま

Danh từ chung

đạn

JP: 鉄砲玉てっぽうだまたるもたらぬもみな運命うんめいだ。

VI: Trúng đạn hay không trúng đạn đều là số phận.

Danh từ chung

người đưa tin mất tích

Danh từ chung

kẹo viên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ鉄砲玉てっぽうだまのようにした。
Anh ấy đã lao ra như một viên đạn.

Hán tự

Thiết sắt
Pháo súng thần công; súng
Ngọc ngọc; quả bóng
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật

Từ liên quan đến 鉄砲玉