Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鉄拳
[Thiết Quyền]
てっけん
🔊
Danh từ chung
nắm đấm chặt
Hán tự
鉄
Thiết
sắt
拳
Quyền
nắm đấm
Từ liên quan đến 鉄拳
ぐう
くう
ăn
ゲンコツ
げんこつ
nắm đấm; khớp ngón tay
メリケン
Mỹ; người Mỹ
拳
こぶし
nắm đấm
拳固
げんこ
nắm đấm
拳骨
げんこつ
nắm đấm; khớp ngón tay
握りこぶし
にぎりこぶし
nắm đấm
握り拳
にぎりこぶし
nắm đấm
米利堅
メリケン
Mỹ; người Mỹ
Xem thêm