釣瓶 [Điếu Bình]
つるべ

Danh từ chung

gàu nước giếng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

もうあたりがくらくくなってきた。あき釣瓶つるべとしだね。
Trời đã tối dần, ngày thu ngắn lắm nhỉ.

Hán tự

Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ
Bình chai; lọ; bình; hũ

Từ liên quan đến 釣瓶