釣り銭 [Điếu Tiền]
釣銭 [Điếu Tiền]
つり銭 [Tiền]
つりせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

tiền thối lại

JP: つりせんのいらないようにおねがいします。

VI: Làm ơn trả tiền đúng không cần thối lại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

せんっておいてください。
Xin hãy giữ lại tiền thừa.

Hán tự

Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ
Tiền đồng xu; 0.01 yên; tiền

Từ liên quan đến 釣り銭