釣り船 [Điếu Thuyền]
釣船 [Điếu Thuyền]
釣り舟 [Điếu Chu]
釣舟 [Điếu Chu]
つりぶね
つりふね
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

thuyền đánh cá

Danh từ chung

📝 cũng viết 吊り舟

bình hoa treo hình thuyền

🔗 吊り花生け

Hán tự

Điếu câu cá; cá; bắt; thu hút; dụ dỗ
Thuyền tàu; thuyền
Chu thuyền

Từ liên quan đến 釣り船